Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Stinger
01
ngòi, kim độc
a sharp, pointed organ found in certain animals that is used to inject venom or deliver a painful sting
02
ngòi, vết chích
a sharp stinging blow
03
hệ thống tên lửa đất đối không tầm thấp di động sử dụng dẫn hồng ngoại và ngòi nổ va chạm; bắn từ vai, bệ phóng tên lửa đất đối không tầm thấp di động có dẫn hồng ngoại và ngòi nổ va chạm; bắn từ vai
a portable low altitude surface-to-air missile system using infrared guidance and an impact fuse; fired from the shoulder
04
lời châm chọc, nhận xét gây tổn thương
a remark capable of wounding mentally
05
một stinger, một cocktail stinger
a classic cocktail made with equal parts of brandy and white crème de menthe, stirred with ice
Cây Từ Vựng
stinger
sting



























