Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Stimulus
Các ví dụ
In a lab experiment, the researchers applied a visual stimulus to study participants to observe and measure their neurological responses.
Trong một thí nghiệm trong phòng thí nghiệm, các nhà nghiên cứu đã áp dụng một kích thích hình ảnh cho những người tham gia nghiên cứu để quan sát và đo lường phản ứng thần kinh của họ.
Positive reinforcement can be a powerful stimulus for shaping desired behaviors in both children and animals.
Củng cố tích cực có thể là một kích thích mạnh mẽ để định hình các hành vi mong muốn ở cả trẻ em và động vật.
02
kích thích, biện pháp kích thích
actions such as cutting taxes that boost the economy, particularly during tough times
Các ví dụ
The government introduced an economic stimulus package to boost the economy by providing financial support to businesses and individuals during the recession.
Chính phủ đã giới thiệu một gói kích thích kinh tế để thúc đẩy nền kinh tế bằng cách cung cấp hỗ trợ tài chính cho các doanh nghiệp và cá nhân trong thời kỳ suy thoái.
The government may provide individuals or businesses with tax rebates, putting more money in people's pockets and encouraging spending.
Chính phủ có thể cung cấp cho cá nhân hoặc doanh nghiệp các khoản hoàn thuế, đưa nhiều tiền hơn vào túi người dân và khuyến khích chi tiêu.



























