Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Stilton
01
một loại pho mát Anh có hương vị mạnh được sản xuất tại Leicestershire, thường có nấm mốc xanh
a type of English cheese with a strong flavor that is made in Leicestershire, usually with blue mold
Các ví dụ
I ordered the Stilton and spinach quiche in the restaurant.
Tôi đã gọi món quiche Stilton và rau bina trong nhà hàng.
Spread some Stilton on a warm baguette for a quick and satisfying snack.
Phết một ít Stilton lên bánh mì baguette ấm để có một bữa ăn nhẹ nhanh chóng và ngon miệng.



























