Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Stillness
Các ví dụ
The stillness of the early morning was broken only by the chirping of birds.
Sự yên tĩnh của buổi sáng sớm chỉ bị phá vỡ bởi tiếng chim hót.
He enjoyed the stillness of the lake, with no one around to disturb the peace.
Anh ấy tận hưởng sự yên tĩnh của hồ, không có ai xung quanh để làm phiền sự bình yên.
02
sự yên lặng, sự tĩnh lặng
calmness without winds
03
sự bất động, sự yên tĩnh
a state of no motion or movement
Cây Từ Vựng
stillness
still



























