Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Stamina
01
sức bền, sự dẻo dai
the mental or physical strength that makes one continue doing something hard for a long time
Các ví dụ
Marathon runners need exceptional stamina to complete the 26.2-mile race.
Những người chạy marathon cần sức bền đặc biệt để hoàn thành cuộc đua 26,2 dặm.
The boxer 's stamina allowed him to withstand his opponent's relentless attacks.
Sức bền của võ sĩ đã giúp anh ta chịu đựng được những đòn tấn công không ngừng của đối thủ.



























