Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
staghorn sumac
/stˈæɡhɔːɹn sˈuːmæk/
/stˈaɡhɔːn sˈuːmak/
Staghorn sumac
01
cây sumac sừng hươu, sumac nhung đỏ
a cluster of small, red drupes covered in fine, velvety hairs
Các ví dụ
The aroma of the roasted vegetables seasoned with staghorn sumac filled the kitchen.
Mùi thơm của rau củ nướng được tẩm sumac sừng hươu tràn ngập căn bếp.
The crushed staghorn sumac berries added a beautiful garnish to the hummus dip.
Những quả sumac sừng hươu nghiền nát đã thêm một món trang trí đẹp mắt vào món nhúng hummus.



























