stacked
s
s
t
t
a
æ
ck
k
e
d
t
British pronunciation
/stˈækt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "stacked"

stacked
01

xếp chồng, được xếp thành chồng

arranged in a stack
02

gợi cảm, đẫy đà

(of a woman's body) having a large bosom and pleasing curves
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store