Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Stadium
01
sân vận động, đấu trường
a very large, often roofless, structure where sports events, etc. are held for an audience
Các ví dụ
The new stadium was packed with fans, all eagerly awaiting the kickoff of the championship football game.
Sân vận động mới chật kín người hâm mộ, tất cả đều háo hức chờ đợi trận đấu bóng đá vô địch bắt đầu.
Concerts and major sporting events often draw huge crowds to the stadium, creating an electric atmosphere.
Các buổi hòa nhạc và sự kiện thể thao lớn thường thu hút đám đông khổng lồ đến sân vận động, tạo ra bầu không khí sôi động.



























