stacker
sta
ˈstæ
stā
cker
kɜr
kēr
British pronunciation
/stˈækɐ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "stacker"trong tiếng Anh

Stacker
01

người xếp chồng, máy xếp chồng

a person or machine that arranges items into stacks, typically in warehouses, retail settings, or industrial operations
example
Các ví dụ
The warehouse hired a new stacker to organize incoming shipments.
Nhà kho đã thuê một người xếp hàng mới để sắp xếp các lô hàng đến.
She worked as a shelf stacker at the grocery store during summer break.
Cô ấy đã làm việc như một người xếp kệ ở cửa hàng tạp hóa trong kỳ nghỉ hè.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store