beneficence
be
ne
ˈnɛ
ne
fi
cence
səns
sēns
British pronunciation
/bˈɛnɪfˌɪsəns/

Định nghĩa và ý nghĩa của "beneficence"trong tiếng Anh

Beneficence
01

lòng nhân ái, sự hào phóng

the quality of showing kindness, generosity, and a desire to do good for others
example
Các ví dụ
Her beneficence was evident in her tireless work at the local food bank.
Lòng nhân từ của cô ấy thể hiện rõ trong công việc không mệt mỏi tại ngân hàng thực phẩm địa phương.
The beneficence of the donors made the charity event a huge success.
Lòng nhân ái của các nhà tài trợ đã làm cho sự kiện từ thiện trở thành một thành công lớn.
02

lòng nhân từ, sự từ thiện

doing good; feeling beneficent
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store