Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
beneficially
01
một cách có lợi, một cách thuận lợi
in a manner providing advantages or favorable results
Các ví dụ
The new health program was implemented beneficially, leading to improved well-being for the participants.
Chương trình sức khỏe mới được triển khai một cách có lợi, dẫn đến cải thiện sức khỏe cho những người tham gia.
Investing in renewable energy sources can contribute beneficially to environmental sustainability.
Đầu tư vào các nguồn năng lượng tái tạo có thể góp phần có lợi cho sự bền vững môi trường.
Cây Từ Vựng
beneficially
beneficial
benefic



























