Benevolence
volume
British pronunciation/bənˈɛvələns/
American pronunciation/bəˈnɛvəɫəns/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "benevolence"

Benevolence
01

hảo tâm, lòng tốt

an act intending or showing kindness and good will
benevolence definition and meaning
02

nhân từ, lòng tốt

an inclination to do kind or charitable acts
03

lòng tốt, thái độ nhân ái

disposition to do good
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store