Squeaker
volume
British pronunciation/skwˈiːkɐ/
American pronunciation/ˈskwikɝ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "squeaker"

Squeaker
01

something achieved (or escaped) by a narrow margin

02

any artifact that makes a squeaking sound when used

word family

squeak

squeak

Verb

squeaker

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store