spineless
spine
ˈspaɪn
spain
less
ləs
lēs
British pronunciation
/spˈa‍ɪnləs/

Định nghĩa và ý nghĩa của "spineless"trong tiếng Anh

spineless
01

không có xương sống, vô xương sống

lacking a backbone or spinal column
spineless definition and meaning
02

nhút nhát, thiếu quyết đoán

lacking courage or determination
example
Các ví dụ
His spineless behavior made it difficult for him to stand up to bullies.
Hành vi nhút nhát của anh ấy khiến anh ấy khó đứng lên chống lại những kẻ bắt nạt.
She found his spineless attitude frustrating, especially in tough situations.
Cô ấy thấy thái độ hèn nhát của anh ta thật bực bội, đặc biệt trong những tình huống khó khăn.
03

không có gai, thiếu gai

lacking spiny processes
04

không có gai, thiếu gai

lacking thorns
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store