Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
spectacularly
01
ngoạn mục, ấn tượng
in an impressive, dramatic, or visually striking manner
Các ví dụ
The fireworks bloomed spectacularly across the night sky.
Pháo hoa nở ngoạn mục trên bầu trời đêm.
The acrobats tumbled spectacularly through the air.
Những người nhào lộn đã lộn nhào ấn tượng trên không trung.
Các ví dụ
He was spectacularly unprepared for the interview.
Anh ấy đáng kinh ngạc không chuẩn bị cho cuộc phỏng vấn.
The actor 's comeback was spectacularly successful, reviving his career overnight.
Sự trở lại của diễn viên đã thành công ngoạn mục, hồi sinh sự nghiệp của anh ấy chỉ sau một đêm.
Cây Từ Vựng
spectacularly
spectacular



























