
Tìm kiếm
soberly
01
trang nghiêm, không say xỉn
in a serious and calm manner
Example
He addressed the financial challenges of the company soberly, outlining a strategic plan for recovery.
Ông đã xử lý các thách thức tài chính của công ty một cách trang nghiêm, phác thảo một kế hoạch chiến lược để phục hồi.
The lawyer presented the case soberly, focusing on the legal aspects without unnecessary drama.
Luật sư trình bày vụ án một cách trang nghiêm, tập trung vào các khía cạnh pháp lý mà không có sự kịch tính không cần thiết.