LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Temperately
/tˈɛmpəɹətli/
/tˈɛmpɚɹətli/
Adverb (3)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "temperately"
temperately
TRẠNG TỪ
01
without extravagance
02
with restraint
03
in a sparing manner; without overindulgence
Ví dụ
Từ Gần
temperate zone
temperate rain forest
temperate
temperance
temperamentally
temperateness
temperature
temperature change
temperature gauge
temperature gradient
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App