temperately
tem
ˈtɛm
tem
pe
rate
rət
rēt
ly
li
li
British pronunciation
/tˈɛmpəɹətli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "temperately"trong tiếng Anh

temperately
01

một cách điều độ, một cách giản dị

without extravagance
02

một cách điềm đạm, một cách kiềm chế

in a way that shows self-control or restraint
example
Các ví dụ
She responded temperately, not letting emotions cloud her reply.
Cô ấy đã trả lời một cách điềm tĩnh, không để cảm xúc làm mờ đi câu trả lời của mình.
Even in victory, he celebrated temperately.
Ngay cả trong chiến thắng, anh ấy cũng ăn mừng một cách điềm đạm.
03

một cách tiết chế

in a sparing manner; without overindulgence
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store