LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Soaring
/sˈɔːɹɪŋ/
/ˈsɔɹɪŋ/
Adjective (2)
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "soaring"
soaring
TÍNH TỪ
01
tăng vọt
ascending to a level markedly higher than the usual
02
tăng vọt
of imposing height; especially standing out above others
eminent
lofty
towering
Soaring
DANH TỪ
01
sự tham lam
the practice of flying a glider or sailplane using naturally occurring air currents
glide
gliding
sailing
sailplaning
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App