
Tìm kiếm
Soapbox
01
bục phát biểu, bục diễn thuyết
a platform raised above the surrounding level to give prominence to the person on it
02
hộp xà phòng, thùng xà phòng
a crate for packing soap
Tìm kiếm
bục phát biểu, bục diễn thuyết
hộp xà phòng, thùng xà phòng