LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Soapsuds
/sˈəʊpsʌdz/
/sˈoʊpsʌdz/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "soapsuds"
Soapsuds
DANH TỪ
01
bọt xà phòng
the foamy or bubbly substance created when soap is mixed with water
lather
suds
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App