Soapsuds
volume
British pronunciation/sˈə‍ʊpsʌdz/
American pronunciation/sˈoʊpsʌdz/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "soapsuds"

Soapsuds
01

bọt xà phòng, bọt xà phòng làm sạch

the foamy or bubbly substance created when soap is mixed with water

soapsuds

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store