Soaring
volume
British pronunciation/sˈɔːɹɪŋ/
American pronunciation/ˈsɔɹɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "soaring"

soaring
01

tăng cao, bay bổng

ascending to a level markedly higher than the usual
02

cao, hùng vĩ

of imposing height; especially standing out above others
Soaring
01

bay lượn, bay bằng khí

the practice of flying a glider or sailplane using naturally occurring air currents

soaring

adj

soar

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store