LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Soaring
/sˈɔːɹɪŋ/
/ˈsɔɹɪŋ/
Adjective (2)
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "soaring"
soaring
TÍNH TỪ
01
tăng cao
, bay bổng
ascending to a level markedly higher than the usual
02
cao
, hùng vĩ
of imposing height; especially standing out above others
Soaring
DANH TỪ
01
bay lượn
, bay bằng khí
the practice of flying a glider or sailplane using naturally occurring air currents
soaring
adj
soar
v
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App