Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
snappish
Các ví dụ
The snappish reply caught everyone off guard.
Câu trả lời cáu kỉnh khiến mọi người bất ngờ.
His snappish tone made the conversation uncomfortable.
Giọng điệu cáu kỉnh của anh ấy khiến cuộc trò chuyện trở nên khó chịu.
Cây Từ Vựng
snappishly
snappishness
snappish
snap



























