Snapline
volume
British pronunciation/snˈaplaɪn/
American pronunciation/snˈæplaɪn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "snapline"

Snapline
01

dây phấn, đường phấn

a chalked string used in the building trades to make a straight line on a vertical surface
snapline definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store