snappy
sna
ˈsnæ
snā
ppy
pi
pi
British pronunciation
/snˈæpi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "snappy"trong tiếng Anh

01

cáu kỉnh, gắt gỏng

(of a person) inclined to speaking irritably or responding in a sharp or offensive manner
snappy definition and meaning
example
Các ví dụ
Whenever she 's stressed, she becomes snappy and short-tempered with everyone around her.
Bất cứ khi nào cô ấy căng thẳng, cô ấy trở nên cáu kỉnh và nóng tính với mọi người xung quanh.
He 's usually a pleasant guy, but when he 's tired, he gets snappy and easily irritated.
Anh ấy thường là một người dễ chịu, nhưng khi mệt mỏi, anh ấy trở nên cáu kỉnh và dễ bị kích động.
02

bảnh bao, sành điệu

neat and stylish
snappy definition and meaning
example
Các ví dụ
He wore a snappy suit to the party.
Anh ấy mặc một bộ đồ bảnh bao đến bữa tiệc.
The car 's snappy design turned heads.
Thiết kế bắt mắt của chiếc xe đã thu hút sự chú ý.
03

nhanh nhẹn, tràn đầy năng lượng

fast‑moving, brisk, and full of energy
example
Các ví dụ
The comedian 's snappy delivery kept the audience laughing.
Sự trình diễn nhanh nhẹn của diễn viên hài đã khiến khán giả cười suốt.
She gave a snappy salute to the officer.
Cô ấy đã chào nhanh nhẹn với sĩ quan.
04

sắc lạnh, sảng khoái

having a sharp, cold quality that feels brisk in the air
example
Các ví dụ
The snappy air greeted her as she stepped outside on the cold morning.
Không khí lạnh buốt chào đón cô khi cô bước ra ngoài vào buổi sáng lạnh giá.
We walked through the park, breathing in the snappy autumn air.
Chúng tôi đi bộ qua công viên, hít thở không khí mùa thu sắc lạnh.
05

hay cắn, dễ cáu

(of an animal) prone to biting or snapping quickly
example
Các ví dụ
The snappy dog barked and snapped at anyone who came too close.
Con chó dễ cáu sủa và cố cắn bất cứ ai đến quá gần.
Be careful around that snappy cat; it tends to bite when startled.
Hãy cẩn thận với con mèo hay cáu đó; nó có xu hướng cắn khi bị giật mình.
06

sắc sảo, hóm hỉnh

efficiently sharp or witty, often in a way that catches attention
example
Các ví dụ
She came up with a snappy slogan for the campaign.
Cô ấy nghĩ ra một khẩu hiệu sắc sảo cho chiến dịch.
The meeting ended with a snappy summary of the key points.
Cuộc họp kết thúc với một bản tóm tắt sắc sảo những điểm chính.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store