Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
brusque
Các ví dụ
The receptionist gave a brusque response to the visitor's question, leaving them feeling unwelcome.
Lễ tân đã đưa ra một câu trả lời cộc lốc cho câu hỏi của khách, khiến họ cảm thấy không được chào đón.
His brusque manner of speaking often intimidated his coworkers, making it difficult for them to approach him with questions.
Cách nói chuyện cộc lốc của anh ta thường làm đồng nghiệp sợ hãi, khiến họ khó tiếp cận anh ta với những câu hỏi.
Cây Từ Vựng
brusquely
brusqueness
brusque



























