brusque
brusque
brəsk
brēsk
British pronunciation
/bɹˈʌsk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "brusque"trong tiếng Anh

brusque
01

cộc lốc, thô lỗ

abrupt or curt in manner or speech, often coming across as rude or impatient
example
Các ví dụ
The receptionist gave a brusque response to the visitor's question, leaving them feeling unwelcome.
Lễ tân đã đưa ra một câu trả lời cộc lốc cho câu hỏi của khách, khiến họ cảm thấy không được chào đón.
His brusque manner of speaking often intimidated his coworkers, making it difficult for them to approach him with questions.
Cách nói chuyện cộc lốc của anh ta thường làm đồng nghiệp sợ hãi, khiến họ khó tiếp cận anh ta với những câu hỏi.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store