Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Slipway
Các ví dụ
The new yacht was carefully lowered into the sea from the slipway.
Chiếc du thuyền mới được hạ thủy cẩn thận xuống biển từ đường trượt.
Workers gathered around the slipway to watch the ship's launch.
Các công nhân tập trung quanh đường trượt để xem tàu được hạ thủy.
Cây Từ Vựng
slipway
slip
way



























