Slack
volume
British pronunciation/slˈæk/
American pronunciation/ˈsɫæk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "slack"

01

lỏng, thả lỏng

not tense or taut
slack definition and meaning
02

lỏng, nhẹ nhàng

lacking in rigor or strictness
03

chậm, yên tĩnh

flowing with little speed as e.g. at the turning of the tide
01

dây lỏng, cáp treo

a cord or rope or cable that is hanging loosely
02

sự lỏng lẻo, tình trạng lỏng lẻo

the quality of being loose (not taut)
03

nước yên tĩnh, không có dòng chảy

a stretch of water without current or movement
04

vùng đất mềm, đầm lầy

a soft wet area of low-lying land that sinks underfoot
05

suy giảm, suy yếu

a noticeable deterioration in performance or quality
06

tro than, bụi than

dust consisting of a mixture of small coal fragments and coal dust and dirt that sifts out when coal is passed over a sieve
to slack
01

nới lỏng, thả lỏng

release tension on
02

thả lỏng, giảm tốc

make less active or fast
03

có tóc tối màu, trở nên tối màu

having hair of a dark color
04

nới lỏng, giảm bớt

make less active or intense
05

làm chậm, lỏng ra

become slow or slower
06

làm mềm, làm ẩm

cause to heat and crumble by treatment with water
07

giảm bớt, nới lỏng

become less in amount or intensity
08

lơ là, bỏ qua

be inattentive to, or neglect
09

chểnh mảng, lơ là

to not put in the required amount of effort, care, energy, or attention toward one's responsibilities or obligations

slack

adj

slackly

adv

slackly

adv

slackness

n

slackness

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store