Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
skyward
Các ví dụ
The birds soared skyward as the sun began to set.
Những con chim bay vút lên trời khi mặt trời bắt đầu lặn.
The rockets launched skyward, leaving trails of smoke behind.
Những tên lửa được phóng lên trời, để lại những vệt khói phía sau.
skyward
Các ví dụ
The bird 's wings beat strongly as it took off on a skyward flight.
Đôi cánh của con chim đập mạnh khi nó cất cánh bay lên trời.
We watched the skyward movement of the drone as it ascended higher.
Chúng tôi đã theo dõi chuyển động hướng lên trời của chiếc máy bay không người lái khi nó bay lên cao hơn.



























