Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Simpleton
Các ví dụ
The simpleton believed every rumor he heard.
Kẻ ngốc nghếch tin vào mọi tin đồn mà hắn nghe được.
He wandered into the scam like a clueless simpleton.
Anh ta lạc vào trò lừa đảo như một kẻ ngốc không biết gì.



























