LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Simpleton
/sˈɪmpəltən/
/sˈɪmpəltən/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "simpleton"
Simpleton
DANH TỪ
01
a person lacking intelligence or common sense
word family
simple
ton
simpleton
simpleton
Noun
Ví dụ
Từ Gần
simpleness
simple-minded
simple sugar
simple sentence
simple protein
simplex
simplicity
simplification
simplified
simplify
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App