shyly
shy
ˈʃaɪ
shai
ly
li
li
British pronunciation
/ʃˈa‍ɪli/

Định nghĩa và ý nghĩa của "shyly"trong tiếng Anh

01

một cách e dè

in a way that shows timidity or reserve, often because of nervousness or lack of confidence
example
Các ví dụ
She shyly glanced away when someone looked at her.
Cô ấy ngượng ngùng liếc nhìn đi chỗ khác khi ai đó nhìn cô ấy.
He shyly asked for help with the project.
Anh ấy một cách nhút nhát đã xin giúp đỡ với dự án.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store