Sib
volume
British pronunciation/sˈɪb/
American pronunciation/ˈsɪb/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sib"

01

anh chị em, sibling

a person's brother or sister
sib definition and meaning
02

anh em, chị em

one related by blood or origin; especially on sharing an ancestor with another
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store