LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Sib
/sˈɪb/
/ˈsɪb/
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sib"
Sib
DANH TỪ
01
anh chị em
, sibling
a person's brother or sister
02
anh em
, chị em
one related by blood or origin; especially on sharing an ancestor with another
Ví dụ
Từ Gần
sian
siamese twin
siamese connection
siamese cat
siamese
sibelius
siberia
siberian
siberian crab
siberian crab apple
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App