Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Sibling
Các ví dụ
She has a close relationship with her sibling and talks to her every day.
Cô ấy có mối quan hệ thân thiết với anh chị em của mình và nói chuyện với cô ấy mỗi ngày.
Growing up, he often competed with his sibling in various sports and games.
Lớn lên, anh ấy thường xuyên cạnh tranh với anh chị em của mình trong các môn thể thao và trò chơi khác nhau.



























