sibling
sib
ˈsɪb
sib
ling
lɪng
ling
British pronunciation
/sˈɪblɪŋ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "sibling"trong tiếng Anh

Sibling
01

anh chị em, sibling

one's brother or sister
Wiki
sibling definition and meaning
example
Các ví dụ
She has a close relationship with her sibling and talks to her every day.
Cô ấy có mối quan hệ thân thiết với anh chị em của mình và nói chuyện với cô ấy mỗi ngày.
Growing up, he often competed with his sibling in various sports and games.
Lớn lên, anh ấy thường xuyên cạnh tranh với anh chị em của mình trong các môn thể thao và trò chơi khác nhau.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store