shrimpy
shrim
ˈʃrɪm
shrim
py
pi
pi
British pronunciation
/ʃɹˈɪmpi/

Định nghĩa và ý nghĩa của "shrimpy"trong tiếng Anh

shrimpy
01

nhỏ bé, tí hon

small in size or stature
DisapprovingDisapproving
InformalInformal
example
Các ví dụ
The backpacker carried a shrimpy tent that was perfect for solo camping trips.
Người đi du lịch ba lô mang theo một chiếc lều nhỏ hoàn hảo cho những chuyến đi cắm trại một mình.
The smartphone may look shrimpy, but its compact size makes it easy to carry and use.
Chiếc smartphone có thể trông nhỏ bé, nhưng kích thước nhỏ gọn của nó giúp dễ dàng mang theo và sử dụng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store