shrinkage
shrin
ˈʃrɪn
shrin
kage
kɪʤ
kij
British pronunciation
/ʃɹˈɪŋkɪd‍ʒ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "shrinkage"trong tiếng Anh

Shrinkage
01

sự co lại, sự thu nhỏ

the process of something getting smaller or decrease in size
example
Các ví dụ
The shrinkage of the sweater after washing made it unwearable.
Sự co lại của chiếc áo len sau khi giặt đã khiến nó không thể mặc được.
Economic shrinkage led to store closures across the country.
Sự thu hẹp kinh tế dẫn đến việc đóng cửa các cửa hàng trên toàn quốc.
02

co rút, tổn thất hàng tồn kho

loss of inventory due to theft (shoplifting), damage, or errors in recording
example
Các ví dụ
The store installed security cameras to reduce shrinkage from shoplifting.
Cửa hàng đã lắp đặt camera an ninh để giảm co ngót do trộm cắp trong cửa hàng.
Annual shrinkage cost the retailer thousands in lost merchandise.
Chi phí co ngót hàng năm khiến nhà bán lẻ mất hàng ngàn đô la do hàng hóa bị mất.
03

sự co lại, sự thu nhỏ

the amount by which something shrinks
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store