Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Shrapnel
Các ví dụ
The blast sent shrapnel flying in all directions, causing injuries to nearby civilians.
Vụ nổ làm mảnh đạn bay ra khắp nơi, gây thương tích cho thường dân gần đó.
Protective vests are designed to minimize the impact of shrapnel on soldiers in combat.
Áo giáp bảo vệ được thiết kế để giảm thiểu tác động của mảnh đạn lên binh lính trong chiến đấu.



























