Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Showrooming
01
showrooming, xem xét tại cửa hàng
the practice of visiting a physical store to examine a product before purchasing it online, often at a lower price
Các ví dụ
Many consumers engage in showrooming by browsing items at brick-and-mortar stores to get a feel for them before making their final purchase online.
Nhiều người tiêu dùng tham gia vào showrooming bằng cách xem xét các mặt hàng tại các cửa hàng truyền thống để cảm nhận chúng trước khi thực hiện mua hàng cuối cùng trực tuyến.
The rise of showrooming has prompted retailers to implement strategies to combat it, such as offering price matching or exclusive in-store discounts.
Sự gia tăng của showrooming đã thúc đẩy các nhà bán lẻ thực hiện các chiến lược để chống lại nó, như cung cấp khớp giá hoặc giảm giá độc quyền tại cửa hàng.



























