Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Showroom
Các ví dụ
The new car showroom has a variety of models on display for customers to look at.
Phòng trưng bày xe hơi mới có nhiều mẫu mã để khách hàng xem.
I went to the furniture showroom to find a new sofa for my living room.
Tôi đã đến showroom đồ nội thất để tìm một chiếc sofa mới cho phòng khách của mình.
Cây Từ Vựng
showroom
show
room



























