Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Showing
01
buổi biểu diễn, buổi trình diễn
something shown to the public
02
thêm ion, đưa ion vào
add ions to
03
chiếu, phát sóng
an act of displaying a movie or TV show
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
buổi biểu diễn, buổi trình diễn
thêm ion, đưa ion vào
chiếu, phát sóng