LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Shoplifting
/ʃˈɒplɪftɪŋ/
/ˈʃɑˌpɫɪftɪŋ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "shoplifting"
Shoplifting
DANH TỪ
01
trộm cắp trong cửa hàng
the crime of taking goods from a store without paying for them
shrinkage
Ví dụ
A
community
awareness
campaign
aimed
to
educate
people
about
the
consequences
of
shoplifting
.
It
is
a
crime
to
aid
and
abet
someone
in
the
act
of
shoplifting
.
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App