Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Shoplifting
01
ăn cắp cửa hàng, trộm cắp trong cửa hàng
the crime of taking goods from a store without paying for them
Các ví dụ
Shoplifting is considered a serious crime in most countries.
Ăn cắp vặt được coi là một tội nghiêm trọng ở hầu hết các quốc gia.
The store installed cameras to reduce shoplifting incidents.
Cửa hàng lắp đặt camera để giảm các vụ trộm cắp.
Cây Từ Vựng
shoplifting
shoplift
shop
lift



























