shopkeeper
shop
ˈʃɑp
shaap
kee
ˌki
ki
per
pər
pēr
British pronunciation
/ʃˈɒpkiːpɐ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "shopkeeper"trong tiếng Anh

Shopkeeper
01

chủ cửa hàng, người bán hàng

someone who manages or owns a shop
Wiki
shopkeeper definition and meaning
example
Các ví dụ
The shopkeeper helped her find the perfect gift for her friend ’s birthday.
Người bán hàng đã giúp cô ấy tìm được món quà hoàn hảo cho sinh nhật của bạn mình.
She thanked the shopkeeper for providing excellent service during her shopping trip.
Cô ấy cảm ơn chủ cửa hàng vì đã cung cấp dịch vụ tuyệt vời trong chuyến đi mua sắm của mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store