Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Shopkeeper
Các ví dụ
The shopkeeper helped her find the perfect gift for her friend ’s birthday.
Người bán hàng đã giúp cô ấy tìm được món quà hoàn hảo cho sinh nhật của bạn mình.
She thanked the shopkeeper for providing excellent service during her shopping trip.
Cô ấy cảm ơn chủ cửa hàng vì đã cung cấp dịch vụ tuyệt vời trong chuyến đi mua sắm của mình.



























