shoplift
shop
ˈʃɑp
shaap
lift
lɪft
lift
British pronunciation
/ʃˈɒplɪft/

Định nghĩa và ý nghĩa của "shoplift"trong tiếng Anh

to shoplift
01

ăn cắp trong cửa hàng, trộm đồ trong cửa hàng

to steal goods from a store by secretly taking them without paying
Intransitive
Transitive: to shoplift sth
to shoplift definition and meaning
example
Các ví dụ
The security cameras captured the individual attempting to shoplift items from the store.
Camera an ninh đã ghi lại hình ảnh cá nhân cố gắng ăn cắp vặt hàng hóa từ cửa hàng.
The teenager was caught shoplifting cosmetics from a local department store.
Thanh niên đó bị bắt quả tang ăn cắp vặt mỹ phẩm từ một cửa hàng bách hóa địa phương.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store