Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to bedeck
01
trang trí, tô điểm
to decorate lavishly, often with various ornaments or embellishments
Transitive: to bedeck sth with ornaments
Các ví dụ
For the grand celebration, they decided to bedeck the banquet hall with sparkling lights and luxurious drapes.
Để chuẩn bị cho lễ kỷ niệm lớn, họ quyết định trang trí hội trường tiệc với những ánh đèn lấp lánh và rèm cửa sang trọng.
The theater was bedecked with elaborate costumes and shimmering stage props for the performance.
Nhà hát được trang hoàng với những bộ trang phục công phu và đạo cụ sân khấu lấp lánh cho buổi biểu diễn.



























