Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to bedizen
01
ăn mặc lòe loẹt, trang trí một cách sặc sỡ
to dress or decorate in a flashy, showy, or tasteless way
Transitive: to bedizen sb/sth
Các ví dụ
She was bedizened with cheap jewelry and glittering scarves.
Cô ấy được trang điểm bằng trang sức rẻ tiền và khăn quàng lấp lánh.
The hall was bedizened with gaudy decorations for the festival.
Hội trường được trang trí lòe loẹt bằng những đồ trang trí sặc sỡ cho lễ hội.



























