bedizen
be
ˌbɪ
bi
di
ˈdi
di
zen
zən
zēn
British pronunciation
/bɪdˈaɪzən/

Định nghĩa và ý nghĩa của "bedizen"trong tiếng Anh

to bedizen
01

ăn mặc lòe loẹt, trang trí một cách sặc sỡ

to dress or decorate in a flashy, showy, or tasteless way
Transitive: to bedizen sb/sth
example
Các ví dụ
She was bedizened with cheap jewelry and glittering scarves.
Cô ấy được trang điểm bằng trang sức rẻ tiền và khăn quàng lấp lánh.
The hall was bedizened with gaudy decorations for the festival.
Hội trường được trang trí lòe loẹt bằng những đồ trang trí sặc sỡ cho lễ hội.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store