Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bedlam
01
một thuật ngữ lỗi thời và xúc phạm từng được sử dụng để mô tả bệnh viện hoặc cơ sở dành cho người mắc bệnh tâm thần, nhà thương điên
an outdated and offensive term once used to describe a hospital or institution for people with mental illnesses
Các ví dụ
In the 18th century, patients with severe disorders were often confined to a bedlam.
Vào thế kỷ 18, những bệnh nhân mắc chứng rối loạn nghiêm trọng thường bị giam giữ trong một bedlam.
Historical records describe the harsh conditions inside London's Bedlam Hospital.
Các tài liệu lịch sử mô tả những điều kiện khắc nghiệt bên trong bệnh viện Bedlam ở London.
02
hỗn loạn, hỗn độn
a noisy and disorderly situation where there is extreme confusion and lack of control
Các ví dụ
The shopping mall was pure bedlam during the holiday sales.
Trung tâm mua sắm là một hỗn loạn thuần túy trong các đợt giảm giá ngày lễ.
Chaos turned the stadium into bedlam after the final whistle.
Sự hỗn loạn đã biến sân vận động thành hỗn loạn sau tiếng còi cuối cùng.



























