Bedchamber
volume
British pronunciation/ˈbɛdˌtʃeɪmbə/
American pronunciation/ˈbedˌtʃeɪmbər/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bedchamber"

Bedchamber
01

phòng ngủ, buồng ngủ

a room used primarily for sleeping
bedchamber definition and meaning

word family

bed
chamber
bedchamber

bedchamber

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store