Bedding
volume
British pronunciation/bˈɛdɪŋ/
American pronunciation/ˈbɛdɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bedding"

Bedding
01

bộ ga trải giường, chăn đệm

coverings that are used on a bed
bedding definition and meaning
02

vải trải giường, chăn đệm

material used to provide a bed for animals

word family

bed

bed

Verb

bedding

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store