LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Bedding
/bˈɛdɪŋ/
/ˈbɛdɪŋ/
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "bedding"
Bedding
DANH TỪ
01
bộ ga trải giường
, chăn đệm
coverings that are used on a bed
02
vải trải giường
, chăn đệm
material used to provide a bed for animals
Ví dụ
Từ Gần
bedder
bedded
bedcover
bedclothes
bedchamber
bedding material
bedding plant
bedeck
bedesman
bedevil
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App