Sheepskin coat
volume
British pronunciation/ʃˈiːpskɪn kˈəʊt/
American pronunciation/ʃˈiːpskɪn kˈoʊt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "sheepskin coat"

Sheepskin coat
01

áo da cừu, áo lông cừu

a coat made of sheepskin
sheepskin coat definition and meaning

word family

sheepskin coat

sheepskin coat

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store