Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Seascape
01
cảnh biển, tranh biển
a painting or photograph representing the sea
02
phong cảnh biển, tầm nhìn ra biển
a view of the sea
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
cảnh biển, tranh biển
phong cảnh biển, tầm nhìn ra biển